|
PHỤ LỤC 4: DANH SÁCH ĐIỂM GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN CUNG CẤP DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG
|
(Đính kèm theo Thỏa thuận hợp tác số: 241/TTHC/HCC/BĐBD-SKHCN ngày 01/7/2017
giữa Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Bình Dương và Bưu điện tỉnh Bình Dương)
|
STT
|
Điểm giao dịch
|
Loại
|
Số hiệu
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
|
THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Thủ Dầu Một
|
BC
|
|
820000
|
Số 324, Tổ 3, khu 1, Phú Hòa, TPTDM, Bình Dương
|
3.822.125
|
2
|
Bưu cục Tương Bình Hiệp
|
BC
|
|
821390
|
Ấp 2, xã Tương Bình Hiệp, TPTDM, Bình Dương
|
3.829.749
|
3
|
Bưu cục Phú Cường
|
BC
|
|
821480
|
Số 10 đường Đinh Bộ Lĩnh, Phú Cường, TPTDM, Bình Dương
|
3.848.300
|
4
|
Bưu cục TTHC
|
BC
|
|
822093
|
Đường Tạo Lực 2, Hòa Phú, TPTDM, Bình Dương
|
3.823.200
|
5
|
Bưu cục Phú Thọ
|
BC
|
|
821940
|
Sô´479, Đường 30/4 KP8, Phú Thọ,
|
3.815.915
|
6
|
Bưu cục Phú Mỹ
|
BC
|
|
821365
|
422 Đường Phạm Ngọc Thạch Khu 4, Phường Phú Mỹ
|
3.815.916
|
7
|
Hệ 1 (trong TTHC)
|
BC
|
|
820900
|
Đường Tạo Lực 2, Hòa Phú, TPTDM, Bình Dương
|
3.822.853
|
8
|
BĐVHX Hòa Phú
|
|
VHX
|
822110
|
Khu phố 2, P Hòa Phú, TP TDM, Bình Dương
|
3.839.232
|
9
|
BĐVHX Tân An
|
|
VHX
|
821410
|
KP 1, Xã Tân An, TPTDM, Bình Dương.
|
3.830.430
|
|
THUẬN AN
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Thuận An
|
BC
|
|
823900
|
Đường Phan Đình Phùng, thị trấn Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
|
3.759.990
|
2
|
Bưu cục Bình Chuẩn
|
BC
|
|
824300
|
Khu phố Bình Phú, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
|
3.788.009
|
3
|
Bưu cục Bình Chuẩn 2
|
BC
|
|
824360
|
18/1 Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn
|
3.720.567
|
4
|
Bưu cục Đồng An
|
BC
|
|
823970
|
KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
|
3.782.600
|
5
|
Bưu cục KCN Vsip
|
BC
|
|
823980
|
Đại Lộ Bình Dương, Bình Hòa, KCN Vsip, Thuận An, Bình Dương
|
3.782.500
|
6
|
Bưu cục An Phú
|
BC
|
|
824130
|
Khu phố 1A, An Phú, Thuận An, Bình Dương
|
3.740.000
|
7
|
Bưu cục Thuận Giao
|
BC
|
|
824200
|
Khu phố Hòa Lân 1, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
|
3.718.222
|
|
DĨ AN
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Dĩ An
|
BC
|
|
824600
|
Số 12 Khu phố Nhị Đồng 1, Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương
|
3.795.616
|
2
|
Bưu cục Bình An
|
BC
|
|
824730
|
Khu phố Nội Hóa 1, Bình An, Dĩ An, Bình Dương
|
3.781.111
|
3
|
Bưu cục Tân Đông Hiệp
|
BC
|
|
824780
|
ĐT743 Chiêu Liêu, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương
|
3.728.880
|
4
|
Bưu cục Sóng Thần
|
BC
|
|
824900
|
Số 2 Đường Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, An Bình, Dĩ An, Bình Dương
|
3.790.100
|
5
|
Bưu cục Bình Minh
|
BC
|
|
825063
|
Khu phố Bình Minh I, Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương
|
3.736.420
|
6
|
Bưu cục Tân Bình
|
BC
|
|
824880
|
Khu phố Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương.
|
3.738.000
|
7
|
BĐVHX Tân Đông Hiệp
|
|
VHX
|
824781
|
KP Đông Chiêu, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương.
|
3.729.100
|
8
|
BĐVHX An Bình
|
|
VHX
|
825010
|
Khu phố Bình Đường 2, An Bình, Dĩ An, Bình Dương.
|
3.737.771
|
9
|
BĐVHX Bình An
|
|
VHX
|
824740
|
KP Bình Thung, Bình An, Dĩ An, Bình Dương.
|
3.749.333
|
|
BẾN CÁT
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Bến Cát
|
BC
|
|
825500
|
Khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
|
3.558.646
|
2
|
Bưu cục KCN Mỹ Phước
|
BC
|
|
825550
|
Khu phố 4, thị trấn Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
|
3.566.990
|
3
|
Bưu cục KCN Mỹ Phước 2
|
BC
|
|
825560
|
Đường NA3, KP 3, Mỹ Phước, TX Bén Cát
|
3.595.858
|
4
|
Bưu cục KCN Mỹ Phước 3
|
BC
|
|
825750
|
Đường NE8, KCN Mỹ Phước 3, xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương
|
3.577.757
|
5
|
Bưu cục Phú An
|
BC
|
|
825690
|
Ấp An Thành, xã An Tây, Bến Cát, Bình Dương
|
3.562.200
|
6
|
Bưu cục Chánh Phú Hòa
|
BC
|
|
825650
|
Ấp 3, xã Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương.
|
3.562.580
|
7
|
Bưu cục Sở Sao
|
BC
|
|
825810
|
Ấp 1, xã Tân Định, Bến Cát, Bình Dương
|
3.560.999
|
8
|
BĐVHX An Tây
|
|
VHX
|
825710
|
Ấp Lồ Ồ, Xã An Tây, Bến Cát, Bình Dương.
|
3.578.301
|
10
|
BĐVHX Hòa Lợi
|
|
VHX
|
825770
|
Ấp An Hòa, Xã Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương
|
3.511.188
|
|
BÀU BÀNG
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Bàu Bàng
|
BC
|
|
823255
|
Đường NC, khu dân cư 5A, ấp 5, Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương
|
3.563.999
|
2
|
Bưu cục Hưng Hòa
|
BC
|
|
823210
|
Ấp 3, Xã Hưng Hoà, Bàu Bàng, Bình Dương.
|
3.563.500
|
3
|
Bưu cục Lai Uyên
|
BC
|
|
823240
|
Ấp Xà Mách, xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương
|
3.562.800
|
4
|
Bưu cục Long Nguyên
|
BC
|
|
823290
|
Ấp Suối Tre, Xã Long Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương.
|
3.590.000
|
5
|
BĐVHX Tân Hưng
|
|
VHX
|
823220
|
Ấp 2, Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương.
|
3.563.670
|
6
|
BĐVHX Trừ Văn Thố
|
|
VHX
|
823260
|
Ấp 1, Xã Trừ Văn Thố, Bàu Bàng, Bình Dương.
|
3.552.439
|
7
|
BĐVHX Cây Trường
|
|
VHX
|
823280
|
Xã Cây Trường, Bàu Bàng, Bình Dương
|
3.586.879
|
|
TÂN UYÊN
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Tân Uyên
|
BC
|
|
822300
|
Khu phố 5, thị trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
|
3.656.900
|
2
|
Bưu cục Khánh Bình
|
BC
|
|
822460
|
Ấp 3B, xã Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương
|
3.652.440
|
3
|
Bưu cục Tân Phước Khánh
|
BC
|
|
822540
|
Khu phố Khánh Hòa, thị trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương
|
3.659.611
|
4
|
Bưu cục Tân Ba
|
BC
|
|
822610
|
Khu phố Ba Đình, thị trấn Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương
|
3.658.700
|
5
|
Bưu cục Tân Vĩnh Hiệp
|
BC
|
|
822520
|
Khu phố Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.631.399
|
6
|
Bưu cục Hội Nghĩa
|
BC
|
|
822410
|
Ấp 2, Xã Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.648.099
|
7
|
BĐVHX Khánh Bình
|
|
VHX
|
822440
|
Ấp 3B, Xã Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.610.330
|
8
|
BĐVHX Vĩnh Tân
|
|
VHX
|
822470
|
Ấp 4, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.839.051
|
|
BẮC TÂN UYÊN
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Bắc Tân Uyên
|
BC
|
|
826100
|
Ấp 1, Tân Thành, Bắc Tân Uyên
|
3.683.386
|
2
|
Bưu cục Bình Mỹ
|
BC
|
|
826190
|
Ấp Đồng Sặc, Xã Bình Mỹ, Bắc Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.684.500
|
3
|
Bưu cục Lạc An
|
BC
|
|
826030
|
Ấp 3, Xã Lạc An, Bắc Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.656.195
|
4
|
BĐVHX Đất Cuốc
|
|
VHX
|
826130
|
Ấp Tân Lợi, Đất Cuốc, Bắc Tân Uyên
|
|
5
|
BĐVHX Tân Định
|
|
VHX
|
826090
|
Ấp Cây Chanh, Xã Tân Định, Bắc Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.682.407
|
6
|
BĐVHX Thường Tân
|
|
VHX
|
826020
|
Ấp 3, Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương.
|
3.656.898
|
|
PHÚ GIÁO
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Phú Giáo
|
BC
|
|
822800
|
Khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương
|
3.672.711
|
2
|
Bưu cục An Bình
|
BC
|
|
822830
|
Ấp Bình Thắng, xã An Bình, Phú Giáo, Bình Dương.
|
3.688.000
|
3
|
Bưu cục Phước Hòa
|
BC
|
|
822940
|
Ấp 1A, xã Phước Hoà, Phú Giáo, Bình Dương
|
3.657.189
|
4
|
BĐVHX Tân Long
|
|
VHX
|
822920
|
Ấp 2, xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương.
|
3.660.345
|
|
DẦU TIẾNG
|
|
|
|
|
|
1
|
Bưu điện Dầu Tiếng
|
BC
|
|
823600
|
Khu phố 3, thị trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
3.561.333
|
2
|
Bưu cục Long Hòa
|
BC
|
|
823670
|
Ấp Long Điền, xã Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
3.562.000
|
3
|
Bưu cục Minh Hòa
|
BC
|
|
823720
|
Ấp Hoà Cường, xã Minh Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
3.545.000
|
4
|
Bưu cục Thanh Tuyền
|
BC
|
|
823760
|
Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
3.562.310
|
5
|
Bưu cục An Lập
|
BC
|
|
823640
|
Ấp Bàu Khai, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương.
|
3.592.202
|
6
|
Bưu cục Minh Tân
|
BC
|
|
823680
|
Ấp Tân Đức, Xã Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương.
|
3.545.580
|
7
|
BĐVHX Định Hiệp
|
|
VHX
|
823620
|
Ấp Hiệp Phước, Xã Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương.
|
3.561.222
|
8
|
BĐVHX Long Tân
|
|
VHX
|
823650
|
Ấp Long Chiểu, Xã Long Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương.
|
3.590.055
|
9
|
BĐVHX Long Hòa
|
|
VHX
|
823671
|
Ấp Đồng Bà Ba, Xã Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương.
|
3.570.200
|
10
|
BĐVHX Minh Thạnh
|
|
VHX
|
823700
|
Ấp Cây Liễu, Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương.
|
3.545.680
|
11
|
BĐVHX Thanh An
|
|
VHX
|
823741
|
Ấp Cần Giăng, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương.
|
3.530.029
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BĐVHX Online
|
|
21
|
|
|
|
|
Bưu cục
|
49
|
|
|
|
|