Thông báo mời chào giá văn phòng phẩm năm 2017
Thông báo mời chào giá văn phòng phẩm năm 2017
Căn cứ nhu cầu sử dụng văn phòng phẩm các loại năm 2017, Sở Khoa học và Công nghệ thông báo các đơn vị cung cấp văn phòng phẩm có đủ điều kiện năng lực, tư cách pháp nhân tham gia chào giá văn phòng phẩm. Thông tin cụ thể như sau:
Tải thông báo chi tiết
1. Danh mục văn phòng phẩm đề nghị chào giá (tạm tính):
Phụ lục chi tiết kèm theo
2. Quy định hồ sơ chào giá
Hồ sơ gồm:
- Giấy đăng ký kinh doanh (photo)
- Bảng chào giá có đóng dấu công ty
Hồ sơ chào giá phải được bỏ vào phong bì dán kín và đóng dấu niêm phong theo quy định.
3. Thời gian và địa điểm nhận hồ sơ chào giá
Thời gian nhận hồ sơ chào giá: trước 16 giờ 00 phút ngày 09/3/2017
Buổi sáng: từ 08 giờ 00 phút đến 11 giờ 00 phút
Buổi chiều: từ 13 giờ 30 phút đến 16 giờ 00 phút
Hồ sơ chào giá gửi trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ:
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương - Tầng 11, Tháp A, Trung tâm Hành chính tỉnh, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Số điện thoại: 0650.3822924/3838356
Các đơn vị có nhu cầu cung cấp văn phòng phẩm cho Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương vui lòng gửi hồ sơ theo thời gian và địa chỉ như trên.
DANH MỤC VĂN PHÒNG PHẨM ĐỀ NGHỊ CHÀO GIÁ
|
SỐ TT
|
TÊN VĂN PHÒNG PHẨM
|
QUY CÁCH
|
ĐVT
|
TỔNG CỘNG
|
1
|
Bấm 2 lỗ to
|
Trio 978 loại 1
|
Cái
|
1
|
2
|
Bấm 2 lỗ
|
Deli 104 (nhỏ)
|
Cái
|
5
|
3
|
Bấm kim
|
lớn
|
Cái
|
1
|
4
|
Bấm kim
|
nhỏ
|
Cái
|
5
|
5
|
Băng keo 2 mặt
|
|
Cuộn
|
25
|
6
|
Băng keo giấy
|
2 cm
|
Cuộn
|
15
|
7
|
Băng keo trong
|
5 cm
|
Cuộn
|
100
|
8
|
Băng keo trong
|
2,4 cm
|
Cuộn
|
50
|
9
|
Băng keo xanh
|
5 cm
|
Cuộn
|
45
|
10
|
Băng keo xanh
|
3 cm
|
cuộn
|
10
|
11
|
Băng keo lụa
|
|
cuộn
|
15
|
12
|
Bìa còng
|
75 cm
|
cái
|
65
|
13
|
Bìa còng
|
90 cm
|
cái
|
15
|
14
|
Bìa phân trang thứ tự
|
|
xấp
|
10
|
15
|
Băng keo xanh
|
5 cm
|
Cuộn
|
85
|
16
|
Bìa 3 dây
|
-
|
Cái
|
20
|
19
|
Bìa hộp đựng hồ sơ
|
15 cm
|
Cái
|
55
|
20
|
Bìa lỗ A4
|
|
xấp
|
55
|
21
|
Bìa lá
|
A4
|
Cái
|
460
|
22
|
Bìa nút
|
khổ A4 to
|
Xấp
|
90
|
23
|
Bìa nút
|
F4 (khổ nhỏ)
|
Cái
|
165
|
24
|
Bìa thái
|
A4, màu vàng
|
Xấp
|
5
|
25
|
Bìa thái
|
A4, màu xanh
|
xấp
|
2
|
26
|
Bìa cứng
|
A4
|
gram
|
10
|
27
|
Bìa trình ký
|
|
Cái
|
25
|
28
|
Bìa lưu hồ sơ
|
|
xấp
|
5
|
29
|
Bút ghi tem
|
|
hộp
|
5
|
30
|
Chổi lông
|
nhỏ
|
Cái
|
4
|
31
|
Chuốt viết chì
|
|
cái
|
3
|
32
|
Dao rọc giấy
|
|
Cái
|
20
|
33
|
Lưỡi dao rọc giấy
|
|
hộp
|
8
|
34
|
Giấy A4
|
Double A
|
Gram
|
500
|
35
|
Giấy A4
|
One 70
|
thùng
|
65
|
36
|
Giấy A4 (màu xanh đỏ)
|
One 70
|
xấp
|
2
|
37
|
Giấy A4
|
excel 80
|
thùng
|
5
|
38
|
Giấy decal A4
|
|
xấp
|
5
|
39
|
Giấy bìa kiếng
|
A4, mỏng
|
Xấp
|
2
|
40
|
Giấy vệ sinh
|
|
Bịch
|
5
|
41
|
Gôm tẩy
|
|
cục
|
5
|
42
|
Hộp đựng hồ sơ
|
|
hộp
|
35
|
43
|
Kéo
|
|
Cái
|
15
|
44
|
Keo nước
|
30 ml
|
Chai
|
380
|
45
|
Kẹp bướm
|
51 mm
|
Hộp
|
70
|
46
|
Kẹp bướm
|
41 mm
|
hộp
|
10
|
47
|
Kẹp bướm
|
32 mm
|
Hộp
|
55
|
48
|
Kẹp bướm
|
15 mm
|
Hộp
|
90
|
49
|
Kẹp bướm
|
19 mm
|
Hộp
|
100
|
50
|
Kẹp móc
|
|
Cái
|
400
|
51
|
Kẹp giấy nhỏ
|
-
|
Hộp
|
195
|
52
|
Khăn
|
30 x 30 cm
|
Cái
|
110
|
53
|
Khăn giấy hộp
|
|
hộp
|
15
|
54
|
Kim bấm nhỏ
|
-
|
Hộp
|
335
|
55
|
Kim bấm to
|
-
|
Hộp
|
5
|
56
|
Kim bấm vừa
|
-
|
Hộp
|
3
|
57
|
Keo dán sắt
|
|
chai
|
2
|
58
|
Kệ rổ 3 ngăn
|
xukiva
|
cái
|
1
|
59
|
Mực máy in HP
|
85A
|
Hộp
|
1
|
60
|
Mực máy in HP
|
12A
|
Hộp
|
1
|
61
|
Mực máy in HP
|
35A
|
Hộp
|
1
|
62
|
Mực in
|
|
hộp
|
45
|
63
|
Mực đóng dấu
|
|
hộp
|
5
|
64
|
Ổ điện
|
5 m
|
Cái
|
2
|
65
|
Pin 2A
|
|
hộp
|
2
|
66
|
Pin 3A
|
Camelion
|
Viên
|
5
|
67
|
Pin 3A
|
GP Powerplus
|
Viên
|
5
|
68
|
Pin 3A
|
|
hộp
|
2
|
69
|
Pin 9V
|
Camelion
|
Viên
|
8
|
70
|
Pin 9V
|
|
hộp
|
8
|
71
|
Pin AA
|
Panasonic
|
Viên
|
25
|
72
|
Pin máy lạnh
|
|
|
2
|
73
|
Phiếu xuất kho
|
2 liên
|
quyển
|
40
|
74
|
Phiếu thu
|
3 liên
|
quyển
|
40
|
75
|
Sáp đếm giấy
|
|
hộp
|
5
|
76
|
Sổ caro
|
|
Cuốn
|
20
|
77
|
Sổ công văn đến
|
|
Cuốn
|
5
|
78
|
Sổ công văn đi
|
|
Cuốn
|
5
|
79
|
Stick trình ký
|
|
Xấp
|
20
|
80
|
Stick vàng
|
|
Xấp
|
70
|
81
|
Ruột chì
|
|
hộp
|
10
|
82
|
Túi đựng bản tin
|
|
kg
|
55
|
83
|
Túi hồ sơ
|
|
|
40
|
84
|
thước
|
30cm
|
Cây
|
10
|
85
|
thước
|
20cm
|
Cây
|
1
|
86
|
Tháo kim
|
|
cái
|
5
|
87
|
Viết BP
|
|
cây
|
170
|
88
|
Viết dạ quang
|
vàng
|
cây
|
30
|
89
|
Viết dạ quang
|
xanh
|
cây
|
5
|
90
|
Viết Jellitto 0,4
|
|
hộp
|
1
|
91
|
Viết xanh TL-metal Clip
|
|
hộp
|
5
|
92
|
Viết xanh TL 079 PLUS
|
|
Cây
|
45
|
93
|
Viết thiên long (Fo-026)
|
|
hộp
|
15
|
94
|
Viết xanh
|
|
Cây
|
60
|
95
|
Viết đen
|
|
Cây
|
5
|
96
|
Viết chì
|
|
cây
|
15
|
97
|
Viết chì bấm
|
|
cây
|
15
|
98
|
Viết lông
|
|
cây
|
15
|
99
|
Viết chì
|
6B
|
cây
|
2
|
100
|
Vở
|
100 trang
|
Cuốn
|
45
|
101
|
Vở
|
200 trang
|
Cuốn
|
10
|
102
|
Xóa kéo
|
5 mm x 7 m
|
Cây
|
15
|
103
|
Xóa nước
|
12 ml
|
Cây
|
15
|
104
|
Giấy nhãn tommy
|
103
|
xấp
|
5
|
105
|
Giấy nhãn tommy
|
101
|
xấp
|
5
|
106
|
Sổ name card 240 lá
|
|
cuốn
|
5
|
107
|
Giấy niêm phong peluea
|
|
xấp
|
2
|
108
|
Sổ quỹ tiền mặt
|
|
quyển
|
12
|