Giải pháp thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp tỉnh Bình Dương trong bối cảnh EVFTA
Hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là việc thực thi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho các doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) nông nghiệp tỉnh Bình Dương. Yêu cầu thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) ngày càng trở thành một tiêu chuẩn quan trọng, đòi hỏi các đơn vị không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn phải tuân thủ các quy định về lao động, môi trường và phát triển bền vững.
Nghiên cứu của PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng - Viện Nghiên cứu Châu Âu "Giải pháp thúc đẩy thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong bối cảnh thực thi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA)" được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp thiết thực, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp của tỉnh.
Tóm tắt kết quả đạt được
Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và khung phân tích về TNXH đối với các DN, HTX nông nghiệp. Theo đó, TNXH được hiểu là cam kết của DN/HTX đối với việc đảm bảo cung ứng sản phẩm nông sản chất lượng, tuân thủ pháp luật, đảm bảo quyền lợi các bên liên quan và có thể vượt trên yêu cầu pháp luật, hướng đến nâng cao đời sống người lao động, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và phát triển bền vững cho toàn xã hội. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và thực hiện TNXH bao gồm các quy định trong hiệp định thương mại tự do, khung pháp lý, nhận thức của cơ quan công quyền, người tiêu dùng và các yếu tố nội tại của DN.
Kinh nghiệm quốc tế từ Liên minh châu Âu (EU) cho thấy, TNXH là công cụ quan trọng thúc đẩy đổi mới, tăng trưởng và phát triển bền vững. EU đã ban hành nhiều chính sách, chiến lược và chương trình hành động nhằm khuyến khích và bắt buộc các DN thực hiện TNXH, đặc biệt trong chuỗi cung ứng nông sản. Các quốc gia thành viên như Tây Ban Nha, Hungary và các nước trong khu vực như Thái Lan, Lào cũng có những chính sách và thực tiễn triển khai TNXH đa dạng, phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội riêng.
Thực trạng nhận thức và thực hiện TNXH tại các DN, HTX nông nghiệp
Bình Dương là địa phương có nền kinh tế phát triển năng động, duy trì ngành nông nghiệp ổn định, đóng góp gần 18.000 tỷ đồng vào giá trị sản xuất năm 2022. Tính đến năm 2023, tỉnh có 71 HTX nông nghiệp và 2.645 DN hoạt động trong lĩnh vực này, với nhiều đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ cao. Để đánh giá sâu hơn về nhận thức và thực hành TNXH, nghiên cứu đã khảo sát 183 lãnh đạo, cán bộ quản lý và 225 người lao động tại 9 DN và 21 HTX nông nghiệp trên địa bàn.
- Trên 90% DN và HTX được khảo sát đã nghe đến khái niệm TNXH, tuy nhiên sự hiểu biết đầy đủ về nội hàm TNXH theo chuẩn mực quốc tế còn hạn chế, đặc biệt ở các HTX so với các DN quy mô lớn hoặc có yếu tố nước ngoài.
- Khi xem xét 7 khía cạnh của TNXH, 90% lãnh đạo DN lựa chọn cả 7 khía cạnh, trong khi chỉ 75% lãnh đạo HTX chọn từ 3 đến 5 nội dung.
- Nguồn tiếp cận thông tin về TNXH cũng có sự khác biệt: 67% DN tiếp cận qua phương tiện thông tin đại chúng, trong khi 97% HTX tiếp cận qua cơ quan chính quyền.
- Vai trò của người lãnh đạo được khẳng định là then chốt, với lãnh đạo DN thể hiện quan điểm nhất quán hơn về TNXH so với HTX.
- Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) cho thấy giá trị cá nhân của lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp tác động tích cực đến nhận thức về TNXH ở cả ba khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường. Thời gian hoạt động và định hướng xuất khẩu cũng là yếu tố ảnh hưởng; các DN/HTX hoạt động lâu năm và có định hướng xuất khẩu thường hiểu biết tốt hơn về TNXH.
- Người lao động, dù có trình độ học vấn khá (66% tốt nghiệp phổ thông trung học), nhưng hiểu biết sâu sắc về TNXH gắn với chiến lược tổ chức còn hạn chế.
Thực trạng thực hiện Trách nhiệm Xã hội
Về quản trị và chiến lược kinh doanh, phần lớn DN nông nghiệp đã xây dựng "Chiến lược/kế hoạch phát triển kinh doanh" và công khai, trong đó có lồng ghép mục tiêu về môi trường (84% ý kiến) và tham vấn đối tác, cộng đồng (54%). Nhiều DN lớn như Ba Huân, Vinamit, CP, U&I có bộ phận chuyên trách TNXH (58%). Ngược lại, các HTX thường chưa tài liệu hóa chiến lược, chủ yếu trao đổi miệng.
Trong chất lượng và an toàn sản phẩm, hầu hết DN và HTX tại Bình Dương áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, cam kết không sử dụng hóa chất, thuốc trừ sâu cấm hoặc vượt mức. Các DN lớn còn áp dụng các chuẩn quốc tế như GlobalGAP, hữu cơ, HACCP. Trong khi DN thường có hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và kiểm soát mối nguy theo HACCP bài bản, HTX chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân. Việc công bố thông tin sản xuất, chất lượng qua website hay sổ tay tại HTX chưa phổ biến.
Về bảo vệ môi trường, phần lớn DN và HTX khẳng định có giấy phép bảo vệ môi trường còn hiệu lực. Khoảng 71,81% DN/HTX cho biết đã có chương trình cắt giảm tác động tiêu cực đến môi trường với mục tiêu, nội dung rõ ràng. Tuy nhiên, việc chuyển hóa thành hành động cụ thể ở một số HTX còn hạn chế.
Đối với lao động và xã hội, DN có xu hướng thực hiện chính sách bài bản hơn HTX. DN lớn khuyến khích người lao động tham gia hoạt động xã hội, phát triển kỹ năng, và cân bằng công việc - cuộc sống. Hầu hết DN và HTX đều có chính sách giảm thiểu phân biệt đối xử và bảo vệ sức khỏe, an toàn cho người lao động, tuy nhiên mức độ hài lòng của người lao động trong DN cao hơn. Việc đóng bảo hiểm xã hội, y tế được DN tuân thủ tốt hơn; ở HTX, công tác này còn lỏng lẻo, chủ yếu tập trung vào ban lãnh đạo.
Về quan hệ cộng đồng, đa số DN và HTX tại Bình Dương có các hoạt động hỗ trợ cộng đồng địa phương (từ thiện, xây dựng cơ sở hạ tầng, khuyến học, đào tạo nghề). Mức độ đóng góp có sự khác biệt, phản ánh nhận thức rằng TNXH chủ yếu là hoạt động từ thiện. Khoảng 90% đơn vị tham gia đối thoại với cơ quan quản lý, tổ chức xã hội về TNXH. Các DN lớn thường có đóng góp và cam kết mạnh mẽ hơn với cộng đồng.
Xây dựng và thực nghiệm bộ tiêu chí đánh giá TNXH
Nghiên cứu đã xây dựng bộ tiêu chí đánh giá TNXH áp dụng cho DN/HTX nông nghiệp tỉnh Bình Dương dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế (ISO 26000, SA8000, GRI G4), pháp luật Việt Nam và thực tiễn tại địa phương. Bộ tiêu chí gồm 6 phần chính: Kết quả kinh doanh, Quản trị DN/HTX (14 tiêu chí, 28 điểm), Chất lượng và an toàn sản phẩm (10 tiêu chí, 20 điểm), Lao động và xã hội (16 tiêu chí, 32 điểm), Môi trường (06 tiêu chí, 12 điểm), và Các hoạt động từ thiện (04 tiêu chí, 8 điểm), với tổng điểm tối đa là 100 điểm (không tính phần kết quả kinh doanh). Phương pháp đánh giá dựa trên 3 mức (A, B, C) với điểm tương ứng (2, 1, 0) cho mỗi tiểu mục của tiêu chí.
Khóa tập huấn về TNXH cho 10 DN/HTX nông nghiệp và các bên liên quan đã được tổ chức. Kết quả đánh giá khóa tập huấn rất tích cực, các học viên đánh giá cao tính thiết thực của nội dung và khẳng định sẽ áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Đánh giá sau tập huấn tại một số DN/HTX cho thấy sự cải thiện đáng kể trong việc thực hiện TNXH. Ví dụ, Công ty Intimex Mỹ Phước đạt 84 điểm, Công ty CP Nông nghiệp U&I đạt 89 điểm, cho thấy mức độ tuân thủ và thực hiện tốt TNXH. Các HTX như Yến sào Dầu Tiếng (57 điểm) và Ổi Thanh Kiên (69 điểm) cũng có những nỗ lực đáng ghi nhận nhưng cần thêm hỗ trợ để hoàn thiện.
Kết luận
Việc thực hiện TNXH trong bối cảnh hội nhập, đặc biệt là thực thi EVFTA, là một yêu cầu tất yếu và mang lại lợi ích đa chiều cho DN/HTX nông nghiệp, người lao động và toàn xã hội. Nhận thức và thực hành TNXH tại các DN/HTX nông nghiệp tỉnh Bình Dương đã có những chuyển biến tích cực, đặc biệt ở các DN lớn, có định hướng xuất khẩu. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều DN/HTX, nhất là các HTX quy mô nhỏ, gặp khó khăn trong việc hiểu đầy đủ và triển khai hiệu quả các hoạt động TNXH do hạn chế về nguồn lực, thông tin và năng lực quản trị.
Nghiên cứu đã cho thấy vai trò quan trọng của khung khổ chính sách, hoạt động truyền thông, đào tạo nâng cao năng lực và sự vào cuộc của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc thúc đẩy TNXH. Bộ tiêu chí đánh giá TNXH được xây dựng và thử nghiệm trong khuôn khổ đề tài là một công cụ hữu ích để các DN/HTX tự đánh giá và cải thiện, đồng thời là cơ sở để các cơ quan chức năng định hướng, giám sát và hỗ trợ.
Để TNXH thực sự trở thành một lợi thế cạnh tranh và là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Bình Dương, cần có sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía. Các DN/HTX cần chủ động lồng ghép TNXH vào chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực quản trị, đầu tư vào công nghệ sạch, đảm bảo quyền lợi người lao động và tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Về phía các cơ quan nhà nước, cần tiếp tục hoàn thiện khung khổ pháp lý, tăng cường các chương trình hỗ trợ, tập huấn, truyền thông và xây dựng cơ chế giám sát, vinh danh hiệu quả. Sự chung tay của cả hệ thống chính trị, cộng đồng DN và xã hội sẽ góp phần đưa nông sản Bình Dương vươn xa trên thị trường quốc tế, đồng thời xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, trách nhiệm và bền vững.
Mỹ Linh
Nguồn KQNC “Giải pháp thúc đẩy thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong bối cảnh thực thi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA)". Xem toàn văn tại Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương