Vai trò của nguồn nhân lực trong mối quan hệ giữa vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và xuất khẩu tại các quốc gia ASEAN
Dưới tác động mạnh mẽ của toàn cầu hóa, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ngày càng trở thành động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là khu vực ASEAN. Không chỉ mang lại nguồn vốn quý giá, FDI còn góp phần chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, hiệu quả của dòng vốn này phụ thuộc lớn vào chất lượng và khả năng tận dụng nguồn nhân lực địa phương.
Nghiên cứu của TS. Nguyễn Hồng Thu (Trường Đại học Thủ Dầu Một, Viện Nghiên cứu Đông Nam Bộ) tập trung phân tích vai trò trung gian và tăng cường của nguồn nhân lực trong mối quan hệ giữa FDI và xuất khẩu tại các quốc gia ASEAN, dựa trên dữ liệu thực nghiệm giai đoạn 1990-2020. Qua đó, nghiên cứu không chỉ làm rõ tác động của FDI đến xuất khẩu mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nguồn nhân lực để tối ưu hóa lợi ích từ FDI, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách giúp khu vực khai thác hiệu quả hơn lợi thế cạnh tranh về con người trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng
1. Tổng quan nghiên cứu và bối cảnh ASEAN
Thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu, là động lực then chốt tạo nguồn thu ngoại tệ, ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Các nước ASEAN, với dân số hơn 600 triệu người và nền kinh tế năng động, đã trở thành trung tâm thu hút FDI nhờ chính sách định hướng xuất khẩu, nguồn lao động dồi dào, chi phí hợp lý và trình độ sản xuất ngày càng cải thiện.
FDI vào ASEAN tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất điện tử, xe điện, công nghiệp chế biến chế tạo và tài chính. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) thúc đẩy thêm dòng chảy thương mại và đầu tư, đồng thời đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng nguồn nhân lực để tận dụng hiệu quả các cơ hội mới.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về FDI và xuất khẩu, vai trò điều tiết của nguồn nhân lực trong mối quan hệ này tại ASEAN vẫn còn là khoảng trống học thuật. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu bảng cân bằng của 9 quốc gia ASEAN (Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam) giai đoạn 1990–2020, với 279 quan sát, phân tích bằng các phương pháp hồi quy dữ liệu bảng (PLS, FEM, REM). Các biến số chính gồm: Xuất khẩu (EXP), FDI, Nguồn nhân lực (HCA), Nhập khẩu (IMP), Tổng vốn đầu tư trong nước (GCF). HCA được đo bằng tỷ lệ dân số 15-64 tuổi trên tổng dân số tham gia lực lượng lao động.
2. Phân tích kết quả nghiên cứu
2.1. Thống kê mô tả và tương quan
Giai đoạn 1990-2020, xuất khẩu trung bình các nước ASEAN đạt 66,63% GDP, thể hiện mức độ mở cửa thương mại cao. Singapore dẫn đầu về xuất khẩu và thu hút FDI. Dòng vốn FDI vào ASEAN biến động hình chữ N: tăng mạnh từ thập niên 1990, suy giảm trong các cuộc khủng hoảng (1997-2001, 2007-2009), phục hồi mạnh mẽ sau đó, đạt đỉnh 182 tỷ USD năm 2019 trước khi giảm nhẹ do COVID-19 năm 2020. Xu hướng xuất khẩu tương đồng với FDI, gợi ý mối liên hệ mật thiết giữa hai yếu tố này.
Nguồn nhân lực (HCA) giữa các nước ASEAN tương đối đồng đều về cơ cấu lực lượng lao động. Phân tích tương quan cho thấy các biến trong mô hình có mối liên hệ với nhau ở các mức ý nghĩa thống kê khác nhau, không có vấn đề đa cộng tuyến nghiêm trọng ảnh hưởng đến kết quả hồi quy.
2.2. Kiểm định giả thuyết H1: FDI tác động đến xuất khẩu
Kết quả hồi quy bằng cả ba phương pháp (Pooled OLS, FEM, REM) đều ủng hộ giả thuyết FDI có tác động tích cực đến xuất khẩu ở mức ý nghĩa 10%. Mô hình REM được xác định là phù hợp nhất. Tuy nhiên, hệ số co giãn của FDI đối với xuất khẩu khá nhỏ: FDI tăng 1% thì xuất khẩu chỉ tăng khoảng 0,06-0,07%. Điều này cho thấy, tác động của FDI đến xuất khẩu là có nhưng không lớn như kỳ vọng. Các quốc gia ASEAN cần cân nhắc kỹ lưỡng nếu muốn dựa chủ yếu vào FDI để thúc đẩy xuất khẩu.
Xuất khẩu (EXP) tương quan thuận chiều với nhập khẩu (IMP), phản ánh thực tế các nền kinh tế ASEAN phải nhập khẩu nhiều nguyên liệu, máy móc phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu. Ngược lại, tổng vốn đầu tư trong nước (GCF) lại tác động tiêu cực đến xuất khẩu, có thể do GCF thường tập trung vào phát triển hạ tầng hoặc đáp ứng nhu cầu nội địa thay vì hỗ trợ trực tiếp cho các ngành xuất khẩu.
2.3. Kiểm định giả thuyết H2: Nguồn nhân lực là yếu tố tăng cường
Đây là đóng góp mới và quan trọng nhất của nghiên cứu. Kết quả hồi quy cho thấy biến tương tác FDI*HCA có tác động dương và ý nghĩa thống kê mạnh mẽ (mức ý nghĩa 1%) lên xuất khẩu. Khi có sự hiện diện của nguồn nhân lực chất lượng, tác động của FDI lên xuất khẩu tăng mạnh: Nếu chỉ có FDI, 1% tăng trưởng FDI giúp xuất khẩu tăng 0,07%, nhưng khi có HCA, 1% tăng trưởng FDI giúp xuất khẩu tăng tới 7,06%. Điều này khẳng định nguồn nhân lực là yếu tố điều tiết, tăng cường hiệu quả của FDI đối với xuất khẩu tại ASEAN.
Mô hình REM phù hợp cho cả hai giả thuyết, cho thấy mỗi quốc gia ASEAN có đặc điểm riêng, dẫn đến phản ứng khác nhau của xuất khẩu trước FDI và vai trò nguồn nhân lực. Do đó, chính sách chung toàn khu vực có thể không hiệu quả bằng các chính sách điều chỉnh phù hợp từng quốc gia.
3. Hàm ý chính sách
Các quốc gia ASEAN nên tiếp tục duy trì chính sách thu hút FDI một cách chọn lọc, tập trung vào các dự án có định hướng xuất khẩu rõ ràng và tạo ra giá trị gia tăng cao. Để làm được điều này, các ưu đãi về tài chính, đất đai và hỗ trợ chuyển giao công nghệ cần được thiết kế nhằm khuyến khích các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào những ngành hàng xuất khẩu chủ lực, phù hợp với lợi thế cạnh tranh của từng quốc gia.
Song song đó, việc tối ưu hóa chính sách nhập khẩu là rất quan trọng, bởi mối quan hệ thuận chiều giữa nhập khẩu và xuất khẩu phản ánh nhu cầu đảm bảo nguồn cung đầu vào cho sản xuất. Các chính phủ ASEAN nên hỗ trợ doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn cung, giảm chi phí nhập khẩu, tăng khả năng cạnh tranh và hạn chế rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng, thông qua việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do và chính sách thương mại linh hoạt.
Bên cạnh đó, cần có sự điều phối hợp lý giữa vốn đầu tư trong nước và FDI để tránh tình trạng nguồn vốn nội địa lấn át hoặc làm giảm hiệu quả của FDI đối với xuất khẩu. Nguồn lực trong nước nên được định hướng bổ trợ, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực cho khu vực FDI, đồng thời tập trung đầu tư vào các lĩnh vực nền tảng như hạ tầng, giáo dục và khoa học công nghệ.
Đặc biệt, phát triển nguồn nhân lực phải trở thành trọng tâm trong chiến lược phát triển của các quốc gia ASEAN. Lợi thế về lực lượng lao động dồi dào và chi phí cạnh tranh cần được phát huy thông qua các chính sách đào tạo, nâng cao chất lượng lao động tại chỗ, đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp mới, nhất là các ngành công nghệ cao, kinh tế số và các lĩnh vực xanh. Đồng thời, cần đảm bảo tính bao trùm và công bằng trong tiếp cận giáo dục, đào tạo nghề cho mọi đối tượng, đặc biệt là nhóm yếu thế, cũng như thúc đẩy văn hóa học tập suốt đời để người lao động luôn sẵn sàng thích ứng với thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.
Cuối cùng, do sự khác biệt về trình độ phát triển, cơ cấu kinh tế và nguồn nhân lực giữa các nước ASEAN, các chính sách thu hút FDI và phát triển nhân lực cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với điều kiện và ưu tiên của từng quốc gia, thay vì áp dụng một mô hình chung cho toàn khu vực. Chỉ khi đó, lợi ích từ FDI mới được tối đa hóa, góp phần thúc đẩy xuất khẩu bền vững và nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
4. Kết luận
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa FDI, nguồn nhân lực và xuất khẩu tại 9 quốc gia ASEAN giai đoạn 1990-2020. FDI có tác động tích cực đến xuất khẩu, nhưng mức độ không lớn nếu xét độc lập. Đóng góp quan trọng nhất là khẳng định vai trò tăng cường mạnh mẽ của nguồn nhân lực: khi nguồn nhân lực dồi dào, chất lượng, khả năng chuyển hóa FDI thành giá trị xuất khẩu tăng lên rõ rệt.
Để tối đa hóa lợi ích từ FDI cho phát triển xuất khẩu, các quốc gia ASEAN cần chiến lược tổng thể, trong đó đầu tư vào nguồn nhân lực là ưu tiên hàng đầu. Lực lượng lao động có kỹ năng, năng động, dễ thích ứng không chỉ giúp thu hút FDI hiệu quả mà còn đảm bảo dòng vốn này thực sự đóng góp vào thịnh vượng bền vững của khu vực.
Các nghiên cứu tiếp theo có thể đi sâu phân tích tác động của các loại hình FDI khác nhau hoặc xây dựng mô hình chính sách cụ thể cho từng quốc gia dựa trên những khác biệt đã được chỉ ra.
Thy Diễm
Nguồn KQNC “Vai trò của nguồn nhân lực trong mối quan hệ giữa vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và xuất khẩu tại các quốc gia ASEAN”.
Xem toàn văn tại Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương