Xây dựng mô hình canh tác lúa theo hướng hữu cơ, áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử và liên kết tiêu thụ sản phẩm tại Tp. Tân Uyên
Dự án "Lúa Hữu Cơ Tân Uyên" tiên phong mở ra hướng đi mới cho ngành nông nghiệp tỉnh Bình Dương, kết hợp canh tác hữu cơ, truy xuất nguồn gốc điện tử và liên kết tiêu thụ bền vững. Mô hình này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường mà còn góp phần tăng thu nhập và cải thiện đời sống của người nông dân.
TỔNG QUAN
Nông nghiệp hữu cơ, đặc biệt là trong sản xuất lúa, đang ngày càng nhận được sự quan tâm tại Việt Nam. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích của phương pháp này đối với môi trường, sức khỏe người tiêu dùng và sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
- Nghiên cứu tại Việt Nam: Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI) và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (2020), canh tác lúa hữu cơ giúp giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, từ đó giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ đa dạng sinh học. Một báo cáo khác của Đại học Nông nghiệp Hà Nội (2021) cho thấy, lúa hữu cơ có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn so với lúa canh tác theo phương pháp truyền thống.
-Tình hình tại Bình Dương: Tại Bình Dương, một số mô hình sản xuất lúa hữu cơ đã được triển khai bước đầu. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Dương (2022) đã thực hiện thí điểm thành công mô hình trồng lúa hữu cơ trên diện tích nhỏ tại huyện Bàu Bàng, cho năng suất ổn định và chất lượng gạo tốt. Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô và liên kết tiêu thụ sản phẩm vẫn còn gặp nhiều thách thức.
MỞ ĐẦU
Dự án được thực hiện bởi nhóm nghiên cứu từ Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển nông nghiệp Bền vững. Dự án này xuất phát từ những lý do cấp thiết sau.
- Nhu cầu cấp thiết về sản xuất nông nghiệp bền vững: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên đất đang đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp. Canh tác lúa hữu cơ được xem là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ hệ sinh thái.
- Nâng cao giá trị sản phẩm và thu nhập cho nông dân: Sản xuất lúa hữu cơ giúp tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn và chất lượng. Đồng thời, việc áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử giúp tăng cường tính minh bạch của chuỗi cung ứng, nâng cao uy tín sản phẩm và tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết tiêu thụ.
- Thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước: Dự án góp phần thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao và xây dựng chuỗi giá trị nông sản bền vững.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu của dự án là xây dựng thành công mô hình canh tác lúa theo hướng hữu cơ tại TP. Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, thông qua việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, bao gồm:
- Xây dựng quy trình canh tác lúa hữu cơ phù hợp với điều kiện địa phương.
- Áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử để đảm bảo tính minh bạch và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Xây dựng các kênh liên kết tiêu thụ sản phẩm ổn định và bền vững cho nông dân.
KẾT QUẢ TÓM TẮT
Dự án "Xây dựng mô hình canh tác lúa theo hướng hữu cơ, áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử và liên kết tiêu thụ sản phẩm tại TP. Tân Uyên, Bình Dương" đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, đánh dấu bước tiến mới trong phát triển nông nghiệp bền vững của tỉnh. Dưới đây là chi tiết về những thành tựu nổi bật của dự án:
1. Xây dựng thành công mô hình canh tác lúa hữu cơ
Mục tiêu cốt lõi của dự án là thiết lập một mô hình canh tác lúa hữu cơ thành công, có khả năng nhân rộng và phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của địa phương. Để đạt được mục tiêu này, nhóm nghiên cứu đã tiến hành một loạt các hoạt động:
- Nghiên cứu và khảo sát: Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát chi tiết về điều kiện đất đai, nguồn nước, khí hậu và tập quán canh tác của nông dân tại TP. Tân Uyên. Các thông tin này là cơ sở quan trọng để xây dựng quy trình canh tác lúa hữu cơ phù hợp
- Lựa chọn giống lúa: Dự án đã tập trung vào việc lựa chọn các giống lúa có khả năng thích ứng tốt với điều kiện hữu cơ, có năng suất ổn định và chất lượng gạo cao. Các giống lúa được lựa chọn ST 25 và OM 4900.
- Xây dựng quy trình canh tác: Quy trình canh tác lúa hữu cơ được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản của nông nghiệp hữu cơ, bao gồm:
Kết quả đạt được: Dự án đã xây dựng thành công mô hình canh tác lúa hữu cơ trên diện tích 50 ha tại xã Bạch Đằng. Mô hình này đã đạt được những kết quả đáng khích lệ:
- Năng suất lúa hữu cơ đạt 5.5 tấn/ha, tương đương với năng suất lúa canh tác theo phương pháp truyền thống ở khu vực.
- Chất lượng gạo hữu cơ cao hơn hẳn so với gạo sản xuất theo phương pháp truyền thống, với hàm lượng dinh dưỡng cao hơn 15% và không chứa dư lượng hóa chất độc hại.
- Chi phí sản xuất lúa hữu cơ thấp hơn 20% so với sản xuất lúa truyền thống do giảm chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
- Mô hình canh tác lúa hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm đất và nước, đồng thời bảo tồn đa dạng sinh học với sự gia tăng 20% về số lượng các loài côn trùng có lợi.
2. Áp dụng hiệu quả hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử
Để tăng cường tính minh bạch của chuỗi cung ứng, nâng cao giá trị sản phẩm và tạo niềm tin cho người tiêu dùng, dự án đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử cho sản phẩm gạo hữu cơ.
- Lựa chọn công nghệ: Dự án đã lựa chọn công nghệ truy xuất nguồn gốc điện tử phù hợp, đáp ứng các yêu cầu về tính chính xác, độ tin cậy và dễ sử dụng. Hệ thống được xây dựng dựa trên công nghệ mã vạch (barcode) hoặc mã QR, cho phép người tiêu dùng dễ dàng tra cứu thông tin sản phẩm bằng điện thoại thông minh.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu: Dự án đã xây dựng cơ sở dữ liệu chi tiết về quy trình sản xuất lúa hữu cơ, từ khâu chọn giống, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch, chế biến, đóng gói đến phân phối. Các thông tin này được cập nhật thường xuyên và liên tục trong suốt quá trình sản xuất
- Thiết kế tem nhãn: Tem nhãn sản phẩm gạo hữu cơ được thiết kế có chứa mã vạch hoặc mã QR. Khi người tiêu dùng quét mã này bằng điện thoại thông minh, họ có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu và xem được các thông tin chi tiết về sản phẩm.
Kết quả đạt được: Hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử đã mang lại nhiều lợi ích cho cả người sản xuất và người tiêu dùng:
- Đối với người sản xuất: Hệ thống giúp nâng cao uy tín sản phẩm, xây dựng thương hiệu gạo hữu cơ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường và tăng khả năng cạnh tranh. Cụ thể, số lượng đơn đặt hàng gạo hữu cơ đã tăng 25% sau khi áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc
- Đối với người tiêu dùng: Hệ thống cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về nguồn gốc xuất xứ, quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm, giúp người tiêu dùng yên tâm khi lựa chọn và sử dụng gạo hữu cơ
- Hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử cũng giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm và ngăn chặn các hành vi gian lận thương mại, giảm 10% số vụ khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm.
3. Hình thành các kênh liên kết tiêu thụ bền vững
Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của mô hình canh tác lúa hữu cơ là xây dựng được các kênh liên kết tiêu thụ sản phẩm ổn định và bền vững cho nông dân. Dự án đã triển khai nhiều hoạt động để đạt được mục tiêu này:
- Nghiên cứu thị trường: Dự án đã tiến hành nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu và xu hướng tiêu dùng gạo hữu cơ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhu cầu về gạo hữu cơ ngày càng tăng do người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và an toàn thực phẩm. Dự kiến, thị trường gạo hữu cơ sẽ tăng trưởng 20% trong 5 năm tới.
- Xây dựng các kênh phân phối: Dự án đã xây dựng và phát triển nhiều kênh phân phối khác nhau để đưa sản phẩm gạo hữu cơ đến tay người tiêu dùng:
+ Hợp tác với các siêu thị và cửa hàng thực phẩm hữu cơ: Dự án đã ký kết hợp đồng cung cấp gạo hữu cơ cho 5 siêu thị lớn và 10 cửa hàng thực phẩm hữu cơ tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Doanh số bán hàng qua kênh siêu thị và cửa hàng tăng trung bình 15%/năm.
+ Xây dựng kênh bán hàng trực tuyến: Dự án đã xây dựng website bán hàng trực tuyến và các kênh bán hàng trên mạng xã hội (Facebook, Zalo) để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng. Kênh bán hàng trực tuyến đóng góp 10% vào tổng doanh thu và có tốc độ tăng trưởng 30%/năm.
+ Kết nối với các nhà hàng, khách sạn: Dự án đã giới thiệu sản phẩm gạo hữu cơ đến 10 nhà hàng, khách sạn cao cấp, nơi có nhu cầu cao về thực phẩm chất lượng và an toàn.
+ Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm: Dự án đã tổ chức 3 sự kiện quảng bá sản phẩm gạo hữu cơ như hội chợ, triển lãm, ngày hội nông sản hữu cơ để giới thiệu sản phẩm đến người tiêu dùng và tạo cơ hội kết nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng. Các sự kiện đã thu hút hơn 5000 lượt khách tham quan và tăng 20% nhận diện thương hiệu.
- Xây dựng thương hiệu: Dự án đã chú trọng xây dựng thương hiệu gạo hữu cơ của vùng, tạo sự khác biệt và nâng cao giá trị sản phẩm. Các hoạt động xây dựng thương hiệu bao gồm thiết kế bao bì sản phẩm, xây dựng câu chuyện sản phẩm, quảng bá trên các phương tiện truyền thông.
- Đào tạo và hỗ trợ nông dân: Dự án đã tổ chức 10 buổi tập huấn và hỗ trợ nông dân về kỹ năng marketing, bán hàng và quản lý kinh doanh, giúp nông dân chủ động trong việc tiêu thụ sản phẩm.
4. Nâng cao nhận thức và năng lực cho nông dân
Để đảm bảo sự thành công và bền vững của mô hình canh tác lúa hữu cơ, việc nâng cao nhận thức và năng lực cho nông dân là vô cùng quan trọng. Dự án đã triển khai nhiều hoạt động đào tạo và tập huấn cho nông dân:
- Tổ chức các buổi tập huấn kỹ thuật: Dự án đã tổ chức 15 buổi tập huấn về kỹ thuật canh tác lúa hữu cơ, bao gồm các nội dung về chọn giống, làm đất, bón phân, tưới tiêu, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản. Các buổi tập huấn được tổ chức với sự tham gia của 5 chuyên gia nông nghiệp hàng đầu và có sự tham gia tích cực của 300 nông dân.
- Xây dựng các mô hình trình diễn: Dự án đã xây dựng 3 mô hình trình diễn canh tác lúa hữu cơ tại đồng ruộng để nông dân có thể trực tiếp quan sát và học hỏi kinh nghiệm. Các mô hình trình diễn này giúp nông dân hiểu rõ hơn về quy trình canh tác hữu cơ và thấy được những lợi ích của phương pháp này.
- Tổ chức các hội thảo và tọa đàm: Dự án đã tổ chức 5 hội thảo và tọa đàm về các vấn đề liên quan đến sản xuất và tiêu thụ lúa hữu cơ, tạo diễn đàn để nông dân trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ kiến thức và tìm kiếm các giải pháp.
- Cung cấp tài liệu và thông tin: Dự án đã biên soạn và cung cấp cho 500 nông dân các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật canh tác lúa hữu cơ, các thông tin về thị trường và các chính sách hỗ trợ của nhà nước.
- Hỗ trợ nông dân tiếp cận các nguồn lực: Dự án đã hỗ trợ 100 nông dân tiếp cận các nguồn lực cần thiết như vốn, tín dụng, giống, phân bón hữu cơ và các dịch vụ kỹ thuật.
Thông qua các hoạt động đào tạo và tập huấn, dự án đã góp phần nâng cao nhận thức và năng lực của nông dân về canh tác lúa hữu cơ, giúp họ tự tin áp dụng các kỹ thuật mới, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời cải thiện đời sống kinh tế.
KẾT LUẬN
Dự án đã đạt được những thành công bước đầu quan trọng. Mô hình canh tác lúa hữu cơ được xây dựng thành công đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của phương pháp sản xuất này. Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử và xây dựng các kênh liên kết tiêu thụ bền vững đã góp phần nâng cao giá trị sản phẩm, tăng thu nhập cho nông dân, và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn và chất lượng.
Dự án này có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Bình Dương nói riêng và Việt Nam nói chung. Kết quả của dự án có thể được nhân rộng và áp dụng tại các địa phương khác, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp xanh, bền vững và hiệu quả.
Mỹ Linh
Nguồn KQNC: "Xây dựng mô hình canh tác lúa theo hướng hữu cơ, áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử và liên kết tiêu thụ sản phẩm tại Tp. Tân Uyên".
Xem toàn văn tại Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương